I.Giới thiệu1. Dạng module
Phát triển lên từ dòng sản phẩm trước đó, họ AnSH, họ Q PLC Mitsubishi cho phép người dùng pha trộn và lựa chọn sự phối hợp tốt nhất giữa CPU, công cụ truyền tin, module điều khiển chuyên biệt và I/O trên cùng một nền tảng. Điều này cho phép người dùng cấu hình hệ thống theo những gì mình cần, khi nào mình cần, nơi mình cần triển khai.
2.Khả năng đa dạng
Có thể phối hợp PLC CPU (cơ bản & nâng cao), Motion, Process Controllers và ngay cả PC vào trong một hệ thống duy nhất lên đến 4 CPU khác nhau. Điều này tạo cho người sử dụng sự chọn lựa hướng điều khiển, quan điểm, ngôn ngữ lập trình – tất cả cùng chung trên một nền tảng duy nhất.
3.Một nền tảng công nghệ tự động cho tương lai
Linh động và phân cấp là đặc tính thiết kế chủ chốt làm cho dòng Q thực sự là một nền tảng tự động hóa duy nhất. Người dùng có thể sử dụng trong điều khiển đơn giản các loại máy móc riêng lẻ hoặc quản lý toàn bộ thiết bị tất cả cùng trên một nền tảng phần cứng.
modularplc_range
II.Những tính năng chính
Tốc độ xử lý lên đến 34ns/LD.
– Bộ A/D-D/A có độ chính xác cao, ứng dụng trong điều khiển nhiệt độ, điều khiển vị trí.
– Ngõ vào CIP (Chanel Isolated Pulse), tích hợp bộ đếm xung tốc độ cao.
– Điều khiển tiến trình.
– Các ứng dụng Redundant/ Remote Maintenance.
– Hỗ trợ hoàn toàn trong các ứng dụng phần mềm MELSOFT
– Đầy đủ các ứng dụng mạng như : CC-link, MELSECNET-H,…
– Khả năng mở rộng đến 4,096 I/Os ( max 8,192 I/O ).
– Bước lập trình đến 252K steps.
– Lập trình online.
III.Dãy sản phẩm
QCPU cơ bản:
Kiểu CPU | Bộ nhớ CT | Số điểm vào/ra |
Q00JCPU | 8k steps | 256 points |
Q00CPU | 8k steps | 1024 points |
Q01CPU | 14k steps | 1024 points |
CPU khác:
Kiểu CPU |
Bộ nhớ CT |
Số điểm vào/ra |
QCPU tính năng mạnh | ||
Q02CPU | 28k steps | 4096 points |
Q02HCPU | 28k steps | 4096 points |
Q06HCPU | 60k steps | 4096 points |
Q12HCPU | 124k steps | 4096 points |
Q25HCPU | 252k steps | 4096 points |
CPU dùng cho xử lý quá trình | ||
Q12PHCPU | 124k steps | 4096 points |
Q25PHCPU | 252k steps | 4096 points |
Q12PRHCPU | 124k steps | 4096 points |
Q25PRHCPU | 252k steps | 4096 points |
CPU điều khiển chuyển động | ||
Số trục | ||
Q172HCPU(-T) | 8 | |
Q173HCPU(-T) | 32 | |
Q172CPUN(-T) | 8 | |
Q173CPUN(-T) | 32 |
Các Module nguồn cung cấp
Các thẻ nhớ
Các module ngõ vào :
Number of I/P points |
100 to 120V AC |
100 to 240V AC |
24VDC (positive common) |
5/12VDC (positive/negative common) |
24VDC (negative common) |
8 points | QX28 | QX48Y57*1 | |||
16 points | QX10 | QX40 QX40-S1 |
QX70 | QX80 | |
32 points | QX41 QX41-S1 QH42P*1 |
QX71 | QX81 | ||
64 points | QX42 QX42-S1 |
QX72 | QX82 QX82-S1 |
*1: thông số kỹ thuật ngõ vào cho các module tích hợp I/O
Các module ngõ ra:
Number of O/P points |
Relay 24VDC, 240VAC |
Triac 100 to 240VAC |
Transistor 12 to 24VDC (sink) |
Transistor 12 to 24VDC (sink/source) |
Transistor 5 to 12VDC (sink) |
Transistor 12 to 24VDC (source) |
7 points | QX48Y57 0.5A/point*2 |
|||||
8 points | QY18A 2A/point |
QY68A 2A/point |
||||
16 points | QY10 2A/point |
QY22 0.6A/point |
QYP40P 0.1A/point QY50 0.5A/point |
QY70 16mA/point |
QY80 0.5A/point |
|
32 points | QY41P 0.1A/point QH42P 0.1A/point*2 |
QY71 16mA/point |
QY81P 0.1A/point |
|||
64 points | QY42P 0.1A/point |
*2: Thông số kỹ thuật ngõ ra cho các module tích hợp I/O