LSLV S100 là gì?

LSLV S100 là gì ? LSLV S100 là biến tần của Hãng LS, có mô men xoắn khởi động 200% / 0,5Hz, bộ lọc EMC tích hợp 3 pha 400V 30 ~ 75kW, bàn phím LCD. Ưu điểm nhiều tính năng mới, thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất mạnh mẽ. Dưới đây là chi tiết về LSLV S100 LS chính hãng:

Thông số kỹ thuật chi tiết LSLV S100 LS

1-Phase 200V (0.4~2.2kW)

LSLV ㅁㅁㅁㅁ S100-1 ㅁㅁㅁㅁ 0004 0008 0015 0022

Motor

Rating
Heavy
Duty(HD)
[HP] 0.5 1.0 2.0 3.0
[kW] 0.4 0.75 1.5 2.2
Heavy
Duty(HD)
[HP] 1.0 2.0 3.0 5.0
[kW] 0.75 1.5 2.2 3.7
Output
Rating
Capacity
[kVA]
Heavy Duty(HD) 1.0 1.9 3.0 4.2
Normal Duty(ND) 1.2 2.3 3.8 4.6
Rated
Current
Heavy Duty(HD) 2.5 5.0 8.0 11.0
Normal Duty(ND) 3.1 6.0 9.6 12.0
Frequency [Hz] 0~400Hz (IM Sensorless : 0~120[Hz])
Voltage [V] 3-phase 200~240V
Input
Rating
Voltage [V] -phase 200~240VAC (-15% ~ +10%)
Frequency [Hz] 50~60Hz ( ±5%)
Rated
Current [A]
Heavy Duty(HD) 4.4 93. 15.6 21.7
Normal Duty(ND) 5.8 11.7 19.7 24.0
Weight [kg]
0.9
(1.14)
1.3
(1.76)
1.5
(1.76)
2.0
(2.22)

3-Phase 200V (0.4~15kW)

LSLV ㅁㅁㅁㅁ S100-2 ㅁㅁㅁㅁ 0004 0008 0015 0022 0037 0040 0055 0075 0110 0150

Motor

Rating
Heavy
Duty(HD)
[HP] 0.5 1.0 2.0 3.0 5.0 5.4 7.5 10.0 15.0 20.0
[kW] 0.4 0.75 1.5 2.2 3.7 4.0 5.5 7.5 11.0 15.0
Heavy
Duty(HD)
[HP] 1.0 2.0 3.0 5.0 5.4 7.5 10.0 15.0 20.0 25.0
[kW] 0.75 1.5 2.2 3.7 4.0 5.5 7.5 11.0 15.0 18.5
Output
Rating
Capacity
[kVA]
Heavy Duty(HD) 1.0 1.9 3.0 4.2 6.1 6.5 9.1 12.2 17.5 22.9
Normal Duty(ND) 1.2 2.3 3.8 4.6 6.9 6.9 11.4 15.2 21.3 26.3
Rated
Current
[3-Phase input] (A)
Heavy Duty(HD) 2.5 5.0 8.0 11.0 16.0 17.0 24.0 32.0 46.0 60.0
Normal Duty(ND) 3.1 6.0 9.6 12.0 18.0 18.0 30.0 40.0 56.0 69.0
Rated
Current
[Single-Phase input] (A)
Heavy Duty(HD) 1.5 2.8 4.6 6.1 8.8 9.3 13.0 18.0 26.0 33.0
Normal Duty(ND) 1.8 3.3 5.7 6.6 9.9 9.9 16.0 22.0 31.0 38.0
Frequency [Hz] 0~400Hz (IM Sensorless : 0~120[Hz])
Voltage [V] 3-phase 200~240V
Input
Rating
Voltage [V] 3-Phase 200~240VAC (-15%~+10%)
Single-Phase 200~240VAC (-5%~+10%)
Frequency [Hz] 50~60Hz ( ±5%)
(In case of single phase input, input frequency is only 60Hz (±5%))
Rated
Current [A]
Heavy Duty(HD) 2.2 4.9 8.4 11.8 17.5 18.5 25.8 34.9 50.8 66.7
Normal Duty(ND) 3.0 6.3 10.8 13.1 19.4 19.4 32.7 44.2 62.3 77.2
Weight [kg]
0.9
0.9 1.3 1.5 2.0
2.0
3.3
3.3 4.6 7.1

Cấu tạo chi tiết các bộ phận LSLV S100 LS 

0.4~2.2kW (Single Phase) and 0.4~4.0kW (3–Phase)

Địa chỉ cung cấp LSLV S100 LS

Hà Nội
Tầng 3 HH01A 87 Lĩnh Nam
1900 6536
[email protected]
Store
Số 96, Kim Ngưu, Hai Bà Trưng
[email protected]
Factory
22/64, Sài Đồng, Long Biên
[email protected]
Hải Phòng
465 Chợ Hàng Mới, Lê Chân
Thai@@tmarket.vn
Đà Nẵng
69 Nguyễn Lai, Cẩm Lệ
[email protected]
TP.HCM
181/1 TTN17, Tân Thới Nhất, Q12
[email protected]
Cần Thơ
49A đường 3/2 Ninh Kiều
[email protected]