Dòng PLC Mitsubishi FX1N Series

Dòng PLC FX1N mang lại nhiều lợi ích cùng với giá thành phải chăng, kích thước bề ngoai nhỏ gọn với khả năng mở rộng linh hoạt theo từng module điều khiển chuyên biệt cho phép PLC FX1N mở rộng lên đến 128 I/O. PLC FX1N còn được tích hợp thêm bộ điều khiển vị trí sẵn sàng cho mọi ứng dụng.

I. Giới thiệu.

Khả năng trao đổi dữ liệu và truyền thông của PLC FX1N là ý tưởng nền tảng cho những ứng dụng mà phần cứng bộ điều khiển, tính năng truyền thông, chức năng đặc biệt và tốc độ xử lý là then chốt.

II.Những tính năng chính.

* Số I/O: 16 đến 128 ngõ vào và ra
* Tốc độ xử lý nhanh (0.55µs trên một lệnh đơn logic)
* Ngôn ngữ lập trình: Ladder, Instruction, SFC
* Bộ nhớ chương trình: 8k steps
* Rơ le phụ General: 384; Latched: 1152; Special: 256
* Rơ le trạng thái: General: 1000; Initial: 10
* Bộ định thời (Timer): 100ms: 200; 10ms: 46; 1ms: 4
* Bộ đếm (Counter): 16; Latched: 184
* Bộ đếm tốc độ cao (High speed counter):
o1 pha:
+Max 60 kHz / Hardware high speed counter (C235, C240)
+ Max 10 kHz / Software high speed counter (C241, C244)
o 2 pha:
+ Max 30 kHz / Hardware high speed counter (C251)
+Max 5 kHz / Software high speed counter (C252-C254)
* Bộ nhớ dữ liệu (Data Register): General: 7128; Latched: 872; Index: 16; Special: 256 , File: 7000
* Con trỏ (Pointer):
* Mạng truyền thông (Communication): CC-Link; AS-I Network; N:N Link; Parallel Link; I/O Link; Computer Link ; RS485; RS422; RS232C
*Tích hợp tính năng điều khiển vị trí

III.Chi tiết sản phẩm:

Mã hàng I/O tối đa Input
(số cổng)
Output
(số cổng,loại)
Công suất
(W)
Trọng lượng
(kg)
Kích thước
(mm)
1.Main Units với 14 – 24 ngõ vào ra I/O
FX1N-14MR-DS 14 8 6, Relay 13 0.45 90x90x75
FX1N-14MR-ES/UL 14 8 6, Relay 29 0.45 90x90x75
FX1N-14MT-DSS 14 8 6, Transistor(Source) 13 0.45 90x90x75
FX1N-14MT-ESS/UL 14 8 6, Transistor(Source) 29 0.45 90x90x75
FX1N-24MR-DS 24 14 10, Relay 15 0.45 90x90x75
FX1N-24MR-ES/UL 24 14 10, Relay 30 0.45 90x90x75
FX1N-24MT-DSS 24 14 10, Transistor(Source) 15 0.45 90x90x75
FX1N-24MT-ESS/UL 24 14 10, Transistor(Source) 30 0.45 90x90x75
2.Main Units với 40 – 60 ngõ vào ra I/O
FX1N-40MR-DS 40 24 16, Relay 18 0.65 130x90x75
FX1N-40MR-ES/UL 40 24 16, Relay 32 0.65 130x90x75
FX1N-40MT-DSS 40 24 16, Transistor(Source) 18 0.65 130x90x75
FX1N-40MT-ESS/UL 40 24 16, Transistor(Source) 32 0.65 130x90x75
FX1N-60MR-DS 60 36 24, Relay 20 0.8 130x90x75
FX1N-60MR-ES/UL 60 36 24, Relay 35 0.8 130x90x75
FX1N-60MT-DSS 60 36 24, Transistor(Source) 20 0.8 130x90x75
FX1N-60MT-ESS/UL 60 36 24, Transistor(Source) 35 0.8 130x90x75